Có 2 kết quả:

拥戴 yōng dài ㄧㄨㄥ ㄉㄞˋ擁戴 yōng dài ㄧㄨㄥ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give one's allegiance
(2) (popular) support

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to give one's allegiance
(2) (popular) support

Bình luận 0